FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Max Nawe

20.1.1995(29) 190cm 80Kg
ST23
RW23
CF23
RF23
CAM22
CM23
CDM24
RM24
RB22
RWB23
CB24
SW24
GK53
Sức mạnh
64
Thể lực
40
Tăng tốc
37
Tốc độ
35
Nhảy
56
Khéo léo
31
Thăng bằng
42
Xoạc bóng
13
Rê bóng
23
Giữ bóng
28
Kèm người
14
Tranh bóng
15
Tạt bóng
12
Chuyền ngắn
22
Dứt điểm
14
Chuyền dài
25
Lực sút
26
Đánh đầu
13
Sút xa
13
Vô-lê
10
Sút xoáy
13
Đá phạt
12
Penalty
24
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
11
Tầm nhìn
13
Phản ứng
45
Quyết đoán
33
TM phát bóng
54
TM đổ người
56
TM bắt bóng
50
TM chọn vị trí
51
TM phản xạ
59