FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Anton Westerlund

26.2.1995(29) 186cm 80Kg
ST38
RW35
CF36
RF36
CAM36
CM39
CDM45
RM37
RB45
RWB43
CB49
SW49
GK18
Sức mạnh
66
Thể lực
50
Tăng tốc
51
Tốc độ
49
Nhảy
57
Khéo léo
24
Thăng bằng
38
Xoạc bóng
45
Rê bóng
33
Giữ bóng
38
Kèm người
50
Tranh bóng
47
Tạt bóng
27
Chuyền ngắn
43
Dứt điểm
22
Chuyền dài
42
Lực sút
48
Đánh đầu
51
Sút xa
27
Vô-lê
25
Sút xoáy
21
Đá phạt
25
Penalty
29
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
24
Tầm nhìn
36
Phản ứng
50
Quyết đoán
48
TM phát bóng
16
TM đổ người
14
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
15