FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dylan Connolly

2.5.1995(29) 176cm 69Kg
ST50
RW52
CF51
RF51
CAM50
CM45
CDM35
RM52
RB38
RWB41
CB30
SW29
GK17
Sức mạnh
42
Thể lực
50
Tăng tốc
72
Tốc độ
76
Nhảy
36
Khéo léo
53
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
21
Rê bóng
51
Giữ bóng
50
Kèm người
20
Tranh bóng
20
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
52
Chuyền dài
41
Lực sút
50
Đánh đầu
38
Sút xa
45
Vô-lê
40
Sút xoáy
38
Đá phạt
34
Penalty
45
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
50
Phản ứng
42
Quyết đoán
29
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
14