FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jack Broadhead

2.10.1994(30) 193cm 83Kg
ST38
RW34
CF35
RF35
CAM34
CM37
CDM44
RM36
RB44
RWB42
CB49
SW50
GK16
Sức mạnh
66
Thể lực
45
Tăng tốc
50
Tốc độ
50
Nhảy
55
Khéo léo
40
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
48
Rê bóng
35
Giữ bóng
45
Kèm người
44
Tranh bóng
49
Tạt bóng
23
Chuyền ngắn
43
Dứt điểm
22
Chuyền dài
39
Lực sút
47
Đánh đầu
57
Sút xa
21
Vô-lê
25
Sút xoáy
24
Đá phạt
31
Penalty
38
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
22
Tầm nhìn
21
Phản ứng
43
Quyết đoán
54
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
11