FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Carlos Saucedo

11.9.1979(45) 175cm 78Kg
ST65
RW62
CF64
RF64
CAM62
CM55
CDM42
RM60
RB43
RWB45
CB39
SW40
GK16
Sức mạnh
57
Thể lực
57
Tăng tốc
55
Tốc độ
58
Nhảy
66
Khéo léo
58
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
28
Rê bóng
68
Giữ bóng
66
Kèm người
26
Tranh bóng
27
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
74
Chuyền dài
46
Lực sút
67
Đánh đầu
64
Sút xa
61
Vô-lê
47
Sút xoáy
55
Đá phạt
47
Penalty
72
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
73
Tầm nhìn
61
Phản ứng
58
Quyết đoán
28
TM phát bóng
13
TM đổ người
9
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
13