FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andrew Nabbout

17.12.1992(31) 175cm 74Kg
ST55
RW53
CF52
RF52
CAM50
CM44
CDM35
RM51
RB38
RWB39
CB36
SW36
GK17
Sức mạnh
68
Thể lực
38
Tăng tốc
67
Tốc độ
70
Nhảy
57
Khéo léo
54
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
25
Rê bóng
56
Giữ bóng
49
Kèm người
22
Tranh bóng
22
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
43
Dứt điểm
55
Chuyền dài
40
Lực sút
56
Đánh đầu
57
Sút xa
56
Vô-lê
45
Sút xoáy
58
Đá phạt
30
Penalty
48
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
43
Phản ứng
54
Quyết đoán
26
TM phát bóng
13
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
13