FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Scott Basalaj

19.4.1994(30) 184cm 85Kg
ST25
RW27
CF25
RF25
CAM26
CM26
CDM26
RM28
RB27
RWB28
CB24
SW24
GK52
Sức mạnh
49
Thể lực
48
Tăng tốc
51
Tốc độ
52
Nhảy
59
Khéo léo
45
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
15
Rê bóng
19
Giữ bóng
22
Kèm người
16
Tranh bóng
19
Tạt bóng
20
Chuyền ngắn
35
Dứt điểm
13
Chuyền dài
23
Lực sút
24
Đánh đầu
13
Sút xa
13
Vô-lê
16
Sút xoáy
17
Đá phạt
17
Penalty
24
Cắt bóng
17
Chọn vị trí
17
Tầm nhìn
18
Phản ứng
50
Quyết đoán
18
TM phát bóng
49
TM đổ người
52
TM bắt bóng
51
TM chọn vị trí
50
TM phản xạ
57