FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Will Bell

29.9.1994(29) 183cm 79Kg
ST36
RW34
CF34
RF34
CAM33
CM35
CDM42
RM36
RB45
RWB43
CB48
SW48
GK16
Sức mạnh
65
Thể lực
57
Tăng tốc
52
Tốc độ
55
Nhảy
67
Khéo léo
45
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
50
Rê bóng
33
Giữ bóng
31
Kèm người
41
Tranh bóng
52
Tạt bóng
29
Chuyền ngắn
40
Dứt điểm
24
Chuyền dài
30
Lực sút
37
Đánh đầu
49
Sút xa
23
Vô-lê
28
Sút xoáy
26
Đá phạt
23
Penalty
33
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
26
Tầm nhìn
27
Phản ứng
45
Quyết đoán
40
TM phát bóng
10
TM đổ người
17
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
12