FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Yves Bationo

27.12.1993(30) 182cm 74Kg
ST44
RW43
CF44
RF44
CAM45
CM46
CDM45
RM45
RB44
RWB44
CB43
SW42
GK14
Sức mạnh
52
Thể lực
55
Tăng tốc
56
Tốc độ
57
Nhảy
56
Khéo léo
50
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
40
Rê bóng
39
Giữ bóng
45
Kèm người
33
Tranh bóng
36
Tạt bóng
34
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
26
Chuyền dài
51
Lực sút
50
Đánh đầu
45
Sút xa
33
Vô-lê
30
Sút xoáy
30
Đá phạt
34
Penalty
30
Cắt bóng
41
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
41
Phản ứng
53
Quyết đoán
47
TM phát bóng
16
TM đổ người
8
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
9