FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alexandru Chipciu

18.5.1989(35) 176cm 74Kg
ST64
RW65
CF64
RF64
CAM64
CM60
CDM52
RM65
RB53
RWB55
CB48
SW48
GK20
Sức mạnh
59
Thể lực
70
Tăng tốc
76
Tốc độ
73
Nhảy
62
Khéo léo
74
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
32
Rê bóng
63
Giữ bóng
65
Kèm người
43
Tranh bóng
38
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
61
Chuyền dài
57
Lực sút
62
Đánh đầu
60
Sút xa
62
Vô-lê
49
Sút xoáy
61
Đá phạt
55
Penalty
56
Cắt bóng
37
Chọn vị trí
69
Tầm nhìn
59
Phản ứng
67
Quyết đoán
52
TM phát bóng
12
TM đổ người
14
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
13