FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Saeed Al Mowalad

28.2.1993(31) 170cm 65Kg
ST47
RW49
CF47
RF47
CAM46
CM44
CDM46
RM49
RB51
RWB51
CB49
SW50
GK17
Sức mạnh
66
Thể lực
69
Tăng tốc
73
Tốc độ
75
Nhảy
55
Khéo léo
73
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
54
Rê bóng
50
Giữ bóng
47
Kèm người
51
Tranh bóng
54
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
40
Dứt điểm
39
Chuyền dài
39
Lực sút
43
Đánh đầu
43
Sút xa
53
Vô-lê
44
Sút xoáy
46
Đá phạt
30
Penalty
54
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
40
Phản ứng
49
Quyết đoán
60
TM phát bóng
11
TM đổ người
13
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
13