FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alex Harris

31.8.1994(30) 177cm 69Kg
ST52
RW57
CF55
RF55
CAM55
CM51
CDM47
RM57
RB50
RWB51
CB44
SW44
GK17
Sức mạnh
45
Thể lực
54
Tăng tốc
81
Tốc độ
78
Nhảy
51
Khéo léo
64
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
42
Rê bóng
59
Giữ bóng
57
Kèm người
36
Tranh bóng
41
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
42
Chuyền dài
50
Lực sút
52
Đánh đầu
46
Sút xa
50
Vô-lê
44
Sút xoáy
45
Đá phạt
42
Penalty
47
Cắt bóng
39
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
56
Phản ứng
52
Quyết đoán
50
TM phát bóng
13
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
11