FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Adrian Bone

8.9.1988(36) 188cm 81Kg
ST24
RW24
CF23
RF23
CAM23
CM23
CDM24
RM25
RB26
RWB25
CB24
SW24
GK59
Sức mạnh
36
Thể lực
33
Tăng tốc
43
Tốc độ
39
Nhảy
39
Khéo léo
31
Thăng bằng
40
Xoạc bóng
19
Rê bóng
16
Giữ bóng
22
Kèm người
19
Tranh bóng
16
Tạt bóng
22
Chuyền ngắn
22
Dứt điểm
16
Chuyền dài
24
Lực sút
19
Đánh đầu
28
Sút xa
16
Vô-lê
16
Sút xoáy
17
Đá phạt
14
Penalty
24
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
17
Tầm nhìn
22
Phản ứng
47
Quyết đoán
22
TM phát bóng
63
TM đổ người
58
TM bắt bóng
60
TM chọn vị trí
61
TM phản xạ
63