FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Cho Nam Ki

24.9.1990(34) 180cm 72Kg
ST43
RW45
CF43
RF43
CAM43
CM39
CDM34(+1)
RM45
RB35
RWB37
CB31
SW31
GK14
Sức mạnh
50
Thể lực
45
Tăng tốc
56
Tốc độ
62
Nhảy
43
Khéo léo
51
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
24
Rê bóng
48
Giữ bóng
43
Kèm người
25
Tranh bóng
22
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
45
Chuyền dài
41
Lực sút
48
Đánh đầu
37
Sút xa
34
Vô-lê
37
Sút xoáy
40
Đá phạt
36
Penalty
49
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
41
Tầm nhìn
40
Phản ứng
30
Quyết đoán
29
TM phát bóng
14
TM đổ người
11
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
15