FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kwon Jin Young

23.10.1991(33) 180cm 72Kg
ST43
RW46
CF45
RF45
CAM43
CM41
CDM46
RM46
RB51
RWB49
CB52
SW52
GK17
Sức mạnh
54
Thể lực
50
Tăng tốc
64
Tốc độ
67
Nhảy
56
Khéo léo
56
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
51
Rê bóng
52
Giữ bóng
51
Kèm người
57
Tranh bóng
57
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
30
Dứt điểm
26
Chuyền dài
26
Lực sút
28
Đánh đầu
49
Sút xa
28
Vô-lê
22
Sút xoáy
28
Đá phạt
30
Penalty
30
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
43
Phản ứng
51
Quyết đoán
60
TM phát bóng
16
TM đổ người
9
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
16