FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Erich Berko

6.9.1994(29) 181cm 79Kg
ST54
RW56
CF55
RF55
CAM54
CM50
CDM40
RM55
RB41
RWB43
CB35
SW35
GK18
Sức mạnh
59
Thể lực
57
Tăng tốc
63
Tốc độ
62
Nhảy
50
Khéo léo
62
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
22
Rê bóng
62
Giữ bóng
60
Kèm người
21
Tranh bóng
23
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
52
Chuyền dài
45
Lực sút
56
Đánh đầu
44
Sút xa
47
Vô-lê
45
Sút xoáy
50
Đá phạt
39
Penalty
52
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
50
Phản ứng
54
Quyết đoán
33
TM phát bóng
12
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
14