FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Michael Vitzthum

20.6.1992(32) 185cm 75Kg
ST50
RW52
CF50
RF50
CAM50
CM50
CDM54
RM52
RB58
RWB57
CB57
SW57
GK17
Sức mạnh
59
Thể lực
58
Tăng tốc
60
Tốc độ
64
Nhảy
60
Khéo léo
59
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
58
Rê bóng
53
Giữ bóng
56
Kèm người
55
Tranh bóng
58
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
40
Chuyền dài
43
Lực sút
47
Đánh đầu
62
Sút xa
49
Vô-lê
36
Sút xoáy
49
Đá phạt
31
Penalty
35
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
37
Phản ứng
55
Quyết đoán
53
TM phát bóng
15
TM đổ người
11
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
13