FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Fraser Aird

2.2.1995(29) 170cm 70Kg
ST50
RW55
CF54
RF54
CAM54
CM49
CDM39
RM56
RB42
RWB45
CB32
SW32
GK15
Sức mạnh
37
Thể lực
60
Tăng tốc
79
Tốc độ
78
Nhảy
34
Khéo léo
45
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
25
Rê bóng
58
Giữ bóng
57
Kèm người
23
Tranh bóng
27
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
47
Chuyền dài
41
Lực sút
50
Đánh đầu
34
Sút xa
39
Vô-lê
39
Sút xoáy
42
Đá phạt
33
Penalty
45
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
56
Phản ứng
50
Quyết đoán
32
TM phát bóng
13
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
11