FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Josh Banton

5.10.1995(28) 183cm 75Kg
ST34
RW29
CF31
RF31
CAM30
CM32
CDM41
RM31
RB43
RWB40
CB46
SW46
GK15
Sức mạnh
57
Thể lực
56
Tăng tốc
61
Tốc độ
61
Nhảy
57
Khéo léo
46
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
46
Rê bóng
22
Giữ bóng
28
Kèm người
47
Tranh bóng
49
Tạt bóng
13
Chuyền ngắn
38
Dứt điểm
18
Chuyền dài
33
Lực sút
48
Đánh đầu
49
Sút xa
20
Vô-lê
23
Sút xoáy
21
Đá phạt
24
Penalty
34
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
22
Tầm nhìn
23
Phản ứng
38
Quyết đoán
45
TM phát bóng
10
TM đổ người
10
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11