FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Aaron Berzel

29.5.1992(32) 184cm 78Kg
ST50
RW51
CF50
RF50
CAM50
CM50
CDM54
RM52
RB55
RWB55
CB55
SW55
GK17
Sức mạnh
64
Thể lực
66
Tăng tốc
64
Tốc độ
68
Nhảy
56
Khéo léo
59
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
53
Rê bóng
51
Giữ bóng
53
Kèm người
55
Tranh bóng
55
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
40
Chuyền dài
45
Lực sút
49
Đánh đầu
48
Sút xa
39
Vô-lê
48
Sút xoáy
46
Đá phạt
41
Penalty
43
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
47
Phản ứng
58
Quyết đoán
61
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
11