FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Bae Cheon Seok

27.4.1990(34) 189cm 79Kg
ST51
RW45
CF48
RF48
CAM45
CM41
CDM34
RM44
RB34
RWB34
CB36
SW36
GK15
Sức mạnh
67
Thể lực
61
Tăng tốc
37
Tốc độ
53
Nhảy
62
Khéo léo
58
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
22
Rê bóng
51
Giữ bóng
51
Kèm người
22
Tranh bóng
20
Tạt bóng
22
Chuyền ngắn
38
Dứt điểm
50
Chuyền dài
25
Lực sút
52
Đánh đầu
62
Sút xa
44
Vô-lê
49
Sút xoáy
27
Đá phạt
24
Penalty
49
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
40
Phản ứng
42
Quyết đoán
46
TM phát bóng
13
TM đổ người
12
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
10