FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Onur Cenik

24.9.1992(32) 185cm 77Kg
ST39
RW37
CF37
RF37
CAM37
CM40
CDM48
RM39
RB49
RWB47
CB52
SW52
GK16
Sức mạnh
61
Thể lực
56
Tăng tốc
56
Tốc độ
59
Nhảy
60
Khéo léo
50
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
48
Rê bóng
32
Giữ bóng
39
Kèm người
52
Tranh bóng
57
Tạt bóng
32
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
27
Chuyền dài
38
Lực sút
39
Đánh đầu
58
Sút xa
22
Vô-lê
27
Sút xoáy
32
Đá phạt
36
Penalty
34
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
26
Tầm nhìn
32
Phản ứng
51
Quyết đoán
51
TM phát bóng
13
TM đổ người
11
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
12