FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Philipp Riese

12.11.1989(35) 175cm 70Kg
ST53
RW52
CF53
RF53
CAM52
CM54
CDM58
RM53
RB57
RWB57
CB58
SW58
GK17
Sức mạnh
62
Thể lực
74
Tăng tốc
63
Tốc độ
62
Nhảy
74
Khéo léo
61
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
56
Rê bóng
53
Giữ bóng
57
Kèm người
58
Tranh bóng
60
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
50
Chuyền dài
53
Lực sút
68
Đánh đầu
45
Sút xa
58
Vô-lê
39
Sút xoáy
38
Đá phạt
37
Penalty
44
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
44
Phản ứng
56
Quyết đoán
69
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
14