FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alper Bagceci

16.4.1984(40) 178cm 69Kg
ST51
RW54
CF53
RF53
CAM53
CM49
CDM42
RM55
RB42
RWB45
CB38
SW38
GK15
Sức mạnh
56
Thể lực
60
Tăng tốc
68
Tốc độ
62
Nhảy
55
Khéo léo
62
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
29
Rê bóng
59
Giữ bóng
54
Kèm người
22
Tranh bóng
22
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
45
Chuyền dài
50
Lực sút
51
Đánh đầu
45
Sút xa
45
Vô-lê
48
Sút xoáy
50
Đá phạt
43
Penalty
47
Cắt bóng
31
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
50
Phản ứng
50
Quyết đoán
61
TM phát bóng
11
TM đổ người
13
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
9