FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kim Jae Yeon

8.2.1989(35) 178cm 73Kg
ST39
RW41
CF39
RF39
CAM40
CM40
CDM43
RM41
RB43
RWB42
CB45
SW45
GK15
Sức mạnh
54
Thể lực
32
Tăng tốc
55
Tốc độ
48
Nhảy
68
Khéo léo
70
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
49
Rê bóng
40
Giữ bóng
41
Kèm người
36
Tranh bóng
42
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
31
Chuyền dài
44
Lực sút
40
Đánh đầu
39
Sút xa
27
Vô-lê
29
Sút xoáy
36
Đá phạt
32
Penalty
37
Cắt bóng
42
Chọn vị trí
33
Tầm nhìn
34
Phản ứng
45
Quyết đoán
53
TM phát bóng
15
TM đổ người
14
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
10