FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Josip Radosevic

3.4.1994(30) 180cm 74Kg
ST51
RW49
CF51
RF51
CAM52
CM55
CDM59
RM51
RB56
RWB55
CB59
SW59
GK17
Sức mạnh
67
Thể lực
63
Tăng tốc
56
Tốc độ
60
Nhảy
59
Khéo léo
55
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
54
Rê bóng
45
Giữ bóng
55
Kèm người
59
Tranh bóng
59
Tạt bóng
36
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
38
Chuyền dài
57
Lực sút
59
Đánh đầu
55
Sút xa
40
Vô-lê
45
Sút xoáy
48
Đá phạt
51
Penalty
42
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
55
Phản ứng
56
Quyết đoán
66
TM phát bóng
11
TM đổ người
15
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
14