FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Benji Joya

22.9.1993(30) 173cm 65Kg
ST56
RW58
CF57
RF57
CAM58
CM56
CDM51
RM58
RB53
RWB54
CB48
SW47
GK16
Sức mạnh
33
Thể lực
64
Tăng tốc
67
Tốc độ
70
Nhảy
58
Khéo léo
67
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
44
Rê bóng
58
Giữ bóng
57
Kèm người
40
Tranh bóng
42
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
53
Chuyền dài
57
Lực sút
62
Đánh đầu
59
Sút xa
58
Vô-lê
47
Sút xoáy
61
Đá phạt
56
Penalty
61
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
58
Phản ứng
55
Quyết đoán
60
TM phát bóng
16
TM đổ người
13
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
14