FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Cho Ho Yeon

5.6.1988(36) 183cm 75Kg
ST38
RW40
CF39
RF39
CAM42
CM43
CDM44
RM41
RB41
RWB41
CB44
SW44
GK15
Sức mạnh
56
Thể lực
31
Tăng tốc
35
Tốc độ
38
Nhảy
57
Khéo léo
60
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
43
Rê bóng
40
Giữ bóng
46
Kèm người
36
Tranh bóng
44
Tạt bóng
38
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
32
Chuyền dài
51
Lực sút
39
Đánh đầu
40
Sút xa
28
Vô-lê
27
Sút xoáy
38
Đá phạt
31
Penalty
34
Cắt bóng
39
Chọn vị trí
28
Tầm nhìn
45
Phản ứng
50
Quyết đoán
47
TM phát bóng
14
TM đổ người
11
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
9