FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Byun Ung

7.5.1986(38) 175cm 71Kg
ST44
RW45
CF43
RF43
CAM45
CM46
CDM48
RM46
RB49
RWB49
CB50
SW50
GK19
Sức mạnh
56
Thể lực
57
Tăng tốc
59
Tốc độ
47
Nhảy
69
Khéo léo
73
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
50
Rê bóng
43
Giữ bóng
33
Kèm người
50
Tranh bóng
51
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
31
Chuyền dài
51
Lực sút
44
Đánh đầu
50
Sút xa
50
Vô-lê
45
Sút xoáy
30
Đá phạt
33
Penalty
36
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
45
Phản ứng
47
Quyết đoán
47
TM phát bóng
17
TM đổ người
16
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16