FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Park Gyung Ik

13.8.1991(33) 175cm 69Kg
ST45
RW44
CF44
RF44
CAM43
CM38
CDM32
RM43
RB35
RWB35
CB32
SW32
GK15
Sức mạnh
44
Thể lực
33
Tăng tốc
57
Tốc độ
65
Nhảy
39
Khéo léo
52
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
27
Rê bóng
45
Giữ bóng
44
Kèm người
25
Tranh bóng
28
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
37
Dứt điểm
46
Chuyền dài
36
Lực sút
56
Đánh đầu
41
Sút xa
44
Vô-lê
50
Sút xoáy
39
Đá phạt
31
Penalty
44
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
42
Tầm nhìn
45
Phản ứng
35
Quyết đoán
32
TM phát bóng
12
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
16