FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Damian Kadzior

16.6.1992(32) 173cm 69Kg
ST44
RW47
CF46
RF46
CAM48
CM49
CDM48
RM49
RB48
RWB49
CB45
SW45
GK15
Sức mạnh
43
Thể lực
68
Tăng tốc
58
Tốc độ
63
Nhảy
69
Khéo léo
64
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
44
Rê bóng
47
Giữ bóng
50
Kèm người
35
Tranh bóng
45
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
28
Chuyền dài
56
Lực sút
49
Đánh đầu
45
Sút xa
40
Vô-lê
33
Sút xoáy
33
Đá phạt
33
Penalty
41
Cắt bóng
43
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
40
Phản ứng
50
Quyết đoán
52
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
11