FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kyle Dixon

20.11.1994(30) 173cm 69Kg
ST47
RW49
CF48
RF48
CAM48
CM48
CDM50
RM49
RB51
RWB51
CB51
SW51
GK16
Sức mạnh
64
Thể lực
66
Tăng tốc
67
Tốc độ
66
Nhảy
67
Khéo léo
64
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
50
Rê bóng
45
Giữ bóng
45
Kèm người
44
Tranh bóng
50
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
37
Chuyền dài
45
Lực sút
45
Đánh đầu
46
Sút xa
48
Vô-lê
34
Sút xoáy
37
Đá phạt
38
Penalty
48
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
53
Phản ứng
45
Quyết đoán
68
TM phát bóng
12
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
13