FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

George Glendon

3.5.1995(29) 177cm 72Kg
ST47
RW49
CF49
RF49
CAM50
CM51
CDM49
RM50
RB48
RWB48
CB46
SW46
GK16
Sức mạnh
50
Thể lực
56
Tăng tốc
59
Tốc độ
61
Nhảy
50
Khéo léo
51
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
45
Rê bóng
47
Giữ bóng
52
Kèm người
40
Tranh bóng
51
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
39
Chuyền dài
53
Lực sút
49
Đánh đầu
45
Sút xa
42
Vô-lê
37
Sút xoáy
42
Đá phạt
37
Penalty
46
Cắt bóng
42
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
54
Phản ứng
46
Quyết đoán
48
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
10