FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Louis Hutton

9.9.1994(30) 176cm 72Kg
ST45
RW47
CF47
RF47
CAM49
CM48
CDM42
RM48
RB39
RWB41
CB35
SW34
GK15
Sức mạnh
57
Thể lực
58
Tăng tốc
56
Tốc độ
58
Nhảy
37
Khéo léo
55
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
24
Rê bóng
44
Giữ bóng
52
Kèm người
27
Tranh bóng
33
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
41
Chuyền dài
53
Lực sút
51
Đánh đầu
34
Sút xa
45
Vô-lê
38
Sút xoáy
39
Đá phạt
48
Penalty
45
Cắt bóng
31
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
53
Phản ứng
37
Quyết đoán
26
TM phát bóng
14
TM đổ người
15
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
10