FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

David Martin

27.8.1992(31) 174cm 66Kg
ST52
RW53
CF52
RF52
CAM50
CM43
CDM33
RM51
RB37
RWB39
CB31
SW31
GK15
Sức mạnh
40
Thể lực
58
Tăng tốc
68
Tốc độ
67
Nhảy
62
Khéo léo
64
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
19
Rê bóng
57
Giữ bóng
56
Kèm người
21
Tranh bóng
17
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
46
Dứt điểm
54
Chuyền dài
25
Lực sút
50
Đánh đầu
50
Sút xa
50
Vô-lê
49
Sút xoáy
45
Đá phạt
42
Penalty
58
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
43
Phản ứng
43
Quyết đoán
30
TM phát bóng
10
TM đổ người
11
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
14