FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Egor Baburin

9.8.1993(31) 188cm 78Kg
ST26
RW26
CF26
RF26
CAM25
CM24
CDM25
RM26
RB26
RWB26
CB27
SW26
GK55
Sức mạnh
56
Thể lực
28
Tăng tốc
40
Tốc độ
46
Nhảy
55
Khéo léo
38
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
19
Rê bóng
22
Giữ bóng
27
Kèm người
16
Tranh bóng
15
Tạt bóng
18
Chuyền ngắn
24
Dứt điểm
16
Chuyền dài
23
Lực sút
25
Đánh đầu
19
Sút xa
19
Vô-lê
14
Sút xoáy
20
Đá phạt
17
Penalty
26
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
17
Tầm nhìn
16
Phản ứng
54
Quyết đoán
21
TM phát bóng
53
TM đổ người
61
TM bắt bóng
54
TM chọn vị trí
53
TM phản xạ
56