FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Elton

4.11.1988(36) 171cm 74Kg
ST58
RW59
CF58
RF58
CAM56
CM51
CDM44
RM59
RB45
RWB47
CB40
SW41
GK18
Sức mạnh
66
Thể lực
58
Tăng tốc
72
Tốc độ
77
Nhảy
74
Khéo léo
73
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
20
Rê bóng
64
Giữ bóng
62
Kèm người
28
Tranh bóng
28
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
54
Chuyền dài
52
Lực sút
72
Đánh đầu
53
Sút xa
52
Vô-lê
43
Sút xoáy
57
Đá phạt
49
Penalty
45
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
45
Phản ứng
54
Quyết đoán
50
TM phát bóng
12
TM đổ người
12
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
16