FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Manquillo

5.5.1994(30) 180cm 76Kg
ST52
RW49
CF51
RF51
CAM48
CM42
CDM33
RM47
RB34
RWB35
CB32
SW32
GK16
Sức mạnh
43
Thể lực
43
Tăng tốc
60
Tốc độ
62
Nhảy
57
Khéo léo
56
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
17
Rê bóng
53
Giữ bóng
50
Kèm người
17
Tranh bóng
21
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
39
Dứt điểm
55
Chuyền dài
32
Lực sút
58
Đánh đầu
51
Sút xa
56
Vô-lê
43
Sút xoáy
31
Đá phạt
36
Penalty
50
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
44
Phản ứng
51
Quyết đoán
45
TM phát bóng
13
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
11