FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Adam Nditi

18.9.1994(30) 172cm 60Kg
ST42
RW50
CF46
RF46
CAM48
CM47
CDM47
RM51
RB50
RWB51
CB45
SW45
GK18
Sức mạnh
44
Thể lực
48
Tăng tốc
70
Tốc độ
62
Nhảy
42
Khéo léo
69
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
51
Rê bóng
57
Giữ bóng
39
Kèm người
50
Tranh bóng
49
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
28
Chuyền dài
50
Lực sút
31
Đánh đầu
32
Sút xa
34
Vô-lê
32
Sút xoáy
39
Đá phạt
38
Penalty
48
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
50
Phản ứng
56
Quyết đoán
34
TM phát bóng
12
TM đổ người
17
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11