FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alwyn George

1.3.1992(32) 172cm 70Kg
ST49
RW51
CF51
RF51
CAM51
CM45
CDM34
RM49
RB35
RWB37
CB30
SW30
GK17
Sức mạnh
39
Thể lực
54
Tăng tốc
62
Tốc độ
58
Nhảy
59
Khéo léo
67
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
13
Rê bóng
58
Giữ bóng
57
Kèm người
17
Tranh bóng
20
Tạt bóng
29
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
45
Chuyền dài
29
Lực sút
42
Đánh đầu
52
Sút xa
50
Vô-lê
39
Sút xoáy
35
Đá phạt
32
Penalty
51
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
50
Phản ứng
46
Quyết đoán
32
TM phát bóng
10
TM đổ người
16
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11