FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sanju Pradhan

15.8.1989(35) 168cm 68Kg
ST47
RW49
CF49
RF49
CAM51
CM50
CDM46
RM50
RB46
RWB46
CB42
SW43
GK17
Sức mạnh
42
Thể lực
43
Tăng tốc
56
Tốc độ
58
Nhảy
50
Khéo léo
56
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
43
Rê bóng
45
Giữ bóng
54
Kèm người
30
Tranh bóng
47
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
37
Chuyền dài
53
Lực sút
49
Đánh đầu
45
Sút xa
51
Vô-lê
37
Sút xoáy
45
Đá phạt
39
Penalty
39
Cắt bóng
37
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
47
Phản ứng
44
Quyết đoán
42
TM phát bóng
14
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
13