FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lenny Rodrigues

10.5.1987(37) 185cm 65Kg
ST51
RW54
CF52
RF52
CAM51
CM45
CDM38
RM52
RB40
RWB42
CB35
SW35
GK13
Sức mạnh
64
Thể lực
50
Tăng tốc
71
Tốc độ
70
Nhảy
42
Khéo léo
68
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
28
Rê bóng
59
Giữ bóng
62
Kèm người
29
Tranh bóng
28
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
54
Chuyền dài
43
Lực sút
62
Đánh đầu
30
Sút xa
51
Vô-lê
40
Sút xoáy
39
Đá phạt
31
Penalty
45
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
41
Phản ứng
32
Quyết đoán
27
TM phát bóng
15
TM đổ người
11
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11