FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gurwinder Singh

16.4.1986(38) 183cm 80Kg
ST36
RW35
CF35
RF35
CAM35
CM38
CDM47
RM37
RB48
RWB46
CB50
SW51
GK19
Sức mạnh
46
Thể lực
52
Tăng tốc
53
Tốc độ
56
Nhảy
62
Khéo léo
42
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
54
Rê bóng
26
Giữ bóng
38
Kèm người
54
Tranh bóng
57
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
47
Dứt điểm
24
Chuyền dài
33
Lực sút
38
Đánh đầu
39
Sút xa
28
Vô-lê
26
Sút xoáy
22
Đá phạt
24
Penalty
34
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
28
Tầm nhìn
26
Phản ứng
51
Quyết đoán
62
TM phát bóng
12
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
17