FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dejan Meleg

1.10.1994(30) 176cm 73Kg
ST59
RW60
CF60
RF60
CAM60
CM58
CDM47
RM60
RB44
RWB47
CB39
SW39
GK17
Sức mạnh
60
Thể lực
62
Tăng tốc
62
Tốc độ
62
Nhảy
49
Khéo léo
61
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
25
Rê bóng
64
Giữ bóng
62
Kèm người
22
Tranh bóng
30
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
59
Chuyền dài
64
Lực sút
69
Đánh đầu
50
Sút xa
61
Vô-lê
49
Sút xoáy
65
Đá phạt
66
Penalty
48
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
61
Phản ứng
59
Quyết đoán
49
TM phát bóng
9
TM đổ người
11
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
11