FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Helios Sessolo

26.5.1993(31) 172cm 68Kg
ST45
RW47
CF47
RF47
CAM48
CM47
CDM45
RM47
RB44
RWB44
CB43
SW43
GK18
Sức mạnh
40
Thể lực
45
Tăng tốc
56
Tốc độ
57
Nhảy
45
Khéo léo
66
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
36
Rê bóng
46
Giữ bóng
45
Kèm người
39
Tranh bóng
44
Tạt bóng
36
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
39
Chuyền dài
46
Lực sút
50
Đánh đầu
45
Sút xa
37
Vô-lê
37
Sút xoáy
40
Đá phạt
34
Penalty
39
Cắt bóng
43
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
50
Phản ứng
56
Quyết đoán
47
TM phát bóng
11
TM đổ người
12
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
16