FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Scott Tancock

29.12.1993(30) 185cm 75Kg
ST38
RW36
CF36
RF36
CAM37
CM40
CDM48
RM39
RB49
RWB47
CB53
SW53
GK15
Sức mạnh
59
Thể lực
54
Tăng tốc
49
Tốc độ
50
Nhảy
65
Khéo léo
44
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
57
Rê bóng
40
Giữ bóng
34
Kèm người
51
Tranh bóng
59
Tạt bóng
29
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
24
Chuyền dài
41
Lực sút
34
Đánh đầu
56
Sút xa
23
Vô-lê
36
Sút xoáy
31
Đá phạt
31
Penalty
44
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
29
Tầm nhìn
34
Phản ứng
49
Quyết đoán
51
TM phát bóng
12
TM đổ người
9
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
12