FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Henry Jones

18.9.1993(31) 183cm 84Kg
ST49
RW52
CF51
RF51
CAM53
CM52
CDM49
RM53
RB48
RWB49
CB45
SW45
GK17
Sức mạnh
62
Thể lực
61
Tăng tốc
62
Tốc độ
60
Nhảy
51
Khéo léo
62
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
45
Rê bóng
52
Giữ bóng
55
Kèm người
39
Tranh bóng
48
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
46
Chuyền dài
56
Lực sút
55
Đánh đầu
38
Sút xa
42
Vô-lê
39
Sút xoáy
55
Đá phạt
62
Penalty
56
Cắt bóng
33
Chọn vị trí
42
Tầm nhìn
58
Phản ứng
47
Quyết đoán
39
TM phát bóng
16
TM đổ người
17
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
14