FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Matt Rhead

31.5.1984(40) 191cm 106Kg
ST52
RW43
CF47
RF47
CAM45
CM42
CDM38
RM42
RB33
RWB34
CB41
SW42
GK16
Sức mạnh
85
Thể lực
51
Tăng tốc
33
Tốc độ
41
Nhảy
67
Khéo léo
45
Thăng bằng
44
Xoạc bóng
23
Rê bóng
39
Giữ bóng
57
Kèm người
23
Tranh bóng
22
Tạt bóng
22
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
47
Chuyền dài
27
Lực sút
61
Đánh đầu
67
Sút xa
43
Vô-lê
44
Sút xoáy
33
Đá phạt
25
Penalty
60
Cắt bóng
18
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
42
Phản ứng
44
Quyết đoán
72
TM phát bóng
14
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
16