FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kim Gwi Hyeon

4.1.1990(34) 170cm 70Kg
ST48
RW50
CF50
RF50
CAM50
CM50
CDM51
RM50
RB50
RWB50
CB51
SW51
GK19
Sức mạnh
56
Thể lực
41
Tăng tốc
59
Tốc độ
54
Nhảy
59
Khéo léo
33
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
44
Rê bóng
50
Giữ bóng
50
Kèm người
49
Tranh bóng
50
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
33
Chuyền dài
48
Lực sút
45
Đánh đầu
49
Sút xa
50
Vô-lê
26
Sút xoáy
37
Đá phạt
33
Penalty
40
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
51
Phản ứng
63
Quyết đoán
50
TM phát bóng
15
TM đổ người
11
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
15