FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Pedro Cavadas

1.3.1992(32) 187cm 74Kg
ST25
RW24
CF24
RF24
CAM23
CM24
CDM26
RM26
RB27
RWB28
CB25
SW25
GK56
Sức mạnh
52
Thể lực
53
Tăng tốc
39
Tốc độ
44
Nhảy
54
Khéo léo
34
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
19
Rê bóng
16
Giữ bóng
20
Kèm người
14
Tranh bóng
17
Tạt bóng
18
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
16
Chuyền dài
21
Lực sút
24
Đánh đầu
16
Sút xa
16
Vô-lê
18
Sút xoáy
19
Đá phạt
16
Penalty
30
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
16
Phản ứng
56
Quyết đoán
25
TM phát bóng
54
TM đổ người
62
TM bắt bóng
50
TM chọn vị trí
52
TM phản xạ
61